Ôn Thi Tiếng Anh Lớp 6 Giữa Học Kì 1

Ôn Thi Tiếng Anh Lớp 6 Giữa Học Kì 1

– Sở hữu cách được sử dụng để diễn đạt sự sở hữu.

– Sở hữu cách được sử dụng để diễn đạt sự sở hữu.

Đề cương ôn thi giữa học kì 1 lớp 6 môn tiếng anh: Grammar

a. Khái niệm: Thì hiện tại đơn (Present Simple) được sử dụng để diễn tả những hành động, thói quen hoặc sự thật hiển nhiên xảy ra trong hiện tại, không phụ thuộc vào thời gian cụ thể. Nó cũng thể hiện các hành động lặp lại thường xuyên hoặc các thói quen hàng ngày.

- Phủ định: S + do/does not + V

- Nghi vấn: Do/Does: Do + S + V?

- Hành động thường xuyên hoặc thói quen: Diễn tả những hoạt động lặp đi lặp lại trong cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ: I go to school every day. (Tôi đến trường mỗi ngày.)

- Sự thật hiển nhiên: Để diễn tả sự thật hoặc quy luật tự nhiên.

Ví dụ: Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)

- Thời gian biểu: Thời gian được ấn định trước, thường dùng với lịch trình hoặc thời gian cố định.

Ví dụ: The train leaves at 6 PM. (Tàu rời vào lúc 6 giờ chiều.)

- Thói quen hoặc sở thích: Diễn tả sở thích hoặc thói quen của một cá nhân.

Ví dụ: He plays basketball on weekends. (Anh ấy chơi bóng rổ vào cuối tuần.)

- Đối với ngôi thứ ba số ít (he, she, it), động từ thường thêm "s" hoặc "es":

e. Từ nhận biết: always, every. usually. often. generally, frequently...

-  Adverbs of frequency (trạng từ chỉ tần suất) được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động hoặc sự kiện. Dưới đây là một số chi tiết về cách sử dụng và đặc điểm của các trạng từ thông dụng:

+ Trước động từ chính: Trạng từ chỉ tần suất thường đặt trước động từ chính trong câu.

Ví dụ: She often goes to the gym.

+ Sau động từ "to be": Nếu câu có động từ "to be", trạng từ chỉ tần suất đi sau động từ này.

+ Giữa trợ động từ và động từ chính: Trong trường hợp câu có trợ động từ (như can, will, have), trạng từ sẽ đứng giữa trợ động từ và động từ chính.

Ví dụ: I have never seen that movie.

+ Khi nhấn mạnh tần suất, trạng từ có thể được đặt ở đầu hoặc cuối câu.

Ví dụ: Sometimes, I feel like walking to work. / I go to the cinema often.

+ Với những trạng từ như every day, once a week, twice a month, vị trí có thể linh hoạt hơn và thường đứng cuối câu.

Ví dụ: We meet for coffee every Friday.

- Sở hữu cách trong tiếng Anh chủ yếu diễn đạt sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa người, vật, hoặc khái niệm. Dưới đây là cách sử dụng và ví dụ minh họa:

+ Danh từ số ít: Thêm 's vào cuối danh từ.

Ví dụ: Lisa's book (Quyển sách của Lisa)

+ Danh từ số nhiều có dạng kết thúc bằng "s": Thêm dấu 'sau chữ "s."

Ví dụ: The students' lounge (Phòng nghỉ của các học sinh)

Danh từ số nhiều không kết thúc bằng "s":

Ví dụ: The children's toys (Đồ chơi của bọn trẻ)

- Sử dụng giới từ "of": Dùng "of" khi nói về sở hữu với danh từ chỉ vật hoặc khái niệm trừu tượng.

+ Chủ ngữ không có dấu sở hữu: Khi đại từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) được dùng, thì không thêm 's.

Ví dụ: That is my book. (Đó là quyển sách của tôi)

+ Sở hữu kép: Không nhất thiết phải lặp lại 's cho mỗi danh từ thuộc sở hữu liên tiếp:

Ví dụ: John and Mary's house (Nhà của John và Mary)

Khóa học DUO dành riêng cho các em bậc THCS từ nhà trường VUIHOC, các em sẽ được học cùng các thầy cô TOP trường điểm quốc gia với kinh nghiệm giảng dạy phong phú. Đăng ký học thử để được trải nghiệm buổi học trực tuyến hoàn toàn miễn phí nhé!

- Khái niệm: Giới từ chỉ vị trí (prepositions of place) là những từ dùng để chỉ vị trí của một người, vật thể hoặc địa điểm trong không gian. Chúng giúp xác định nơi chốn và mối quan hệ giữa các đối tượng.

- Các giới từ chỉ vị trí phổ biến:

+ in (trong): Sử dụng để chỉ một vật ở bên trong một không gian kín.

Ví dụ: The books are in the bag. (Sách ở trong cặp.)

+ on (trên): Sử dụng khi một vật nằm trên bề mặt của vật khác.

Ví dụ: The cup is on the table. (Cốc ở trên bàn.)

+ at (tại, ở): Chỉ vị trí cụ thể hoặc một địa điểm nào đó.

Ví dụ: She is at the bus stop. (Cô ấy ở điểm dừng xe buýt.)

+ under (dưới): Chỉ vị trí ở dưới một vật khác.

Ví dụ: The cat is under the chair. (Con mèo ở dưới ghế.)

+ above (phía trên): Nằm ở vị trí cao hơn một vật khác nhưng không nhất thiết phải chạm vào.

Ví dụ: The picture is above the sofa. (Bức tranh ở trên ghế sofa.)

+ below (phía dưới): Nằm ở vị trí thấp hơn một vật khác.

Ví dụ: The basement is below the ground. (Tầng hầm ở dưới mặt đất.)

+ next to/beside (bên cạnh): Chỉ vị trí nằm cạnh một đối tượng khác.

Ví dụ: The lamp is next to the bed. (Đèn ở bên cạnh giường.)

+ between (ở giữa): Chỉ vị trí nằm ở giữa hai đối tượng khác nhau.

Ví dụ: The park is between the library and the school. (Công viên ở giữa thư viện và trường học.)

+ behind (phía sau): Chỉ vị trí ở phái sau một vật khác.

Ví dụ: The dog is behind the fence. (Con chó ở phía sau hàng rào.)

+ in front of (ở phía trước): Chỉ vị trí ở trước một vật khác.

Ví dụ: The car is in front of the house. (Xe ô tô ở phía trước ngôi nhà.)

+ above (ở trên): Chỉ vị trí cao hơn một vật khác.

Ví dụ: The clouds are above the mountains. (Đám mây ở trên núi.)

+ Cách sử dụng các giới từ có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh và vị trí cụ thể.

+ Một số giới từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng theo nhiều cách trong ngữ cảnh khác nhau.

- Khái niệm: Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) được sử dụng để diễn tả những hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc những hành động tạm thời không kéo dài. Nó cũng có thể được dùng để diễn tả kế hoạch trong tương lai gần.

+ Khẳng định: S + am/is/are + V-ing

I am eating breakfast. (Tôi đang ăn sáng.)

She is studying for her exam. (Cô ấy đang ôn tập cho kỳ thi.)

+ Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing

I am not watching TV. (Tôi không xem TV.)

They are not playing football. (Họ không chơi bóng đá.)

+ Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?

Are you coming to the party? (Bạn có đến bữa tiệc không?)

Is she working today? (Cô ấy có làm việc hôm nay không?)

+ Hành động xảy ra ngay tại thời điểm nói: Diễn tả những hành động mà đang diễn ra ngay lúc này.

Ví dụ: He is talking to his friend right now. (Anh ấy đang nói chuyện với bạn của mình ngay bây giờ.)

+ Hành động tạm thời: Diễn tả những hành động và tình huống không kéo dài, có tính chất tạm thời.

Ví dụ: She is living in London for a few months. (Cô ấy đang sống ở London trong vài tháng.)

+ Thay đổi hoặc phát triển: Sử dụng để diễn tả sự thay đổi, phát triển trong một quá trình.

Ví dụ: The weather is getting colder. (Thời tiết đang trở nên lạnh hơn.)

+ Kế hoạch trong tương lai gần: Diễn tả những kế hoạch hoặc lịch trình trong tương lai gần.

Ví dụ: I am meeting my friends tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn bè vào ngày mai.)

+ Một số động từ không thường được sử dụng ở dạng tiếp diễn, gọi là động từ trạng thái (stative verbs), chẳng hạn như: know, like, love, hate, believe, understand.

Ví dụ: I know the answer. (Tôi biết câu trả lời.)

+ Đối với động từ kết thúc bằng "e": Thường sẽ bỏ "e" và thêm "ing".

Ví dụ: make → making, write → writing.

+ Đối với động từ kết thúc bằng phụ âm + nguyên âm + phụ âm: Thường nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm "ing".

Ví dụ: run → running, swim → swimming.

- Dấu hiệu: now, right now, at the moment, currently, this week/month/year,

II. The present continuous – Thì hiện tại tiếp diễn (Ôn thi tiếng anh lớp 6)

Khẳng định: S +am/ is/ are + V_ing + O

Phủ định: S + am/ is/ are + not + V_ing + O

Nghi vấn: Am/is/are + S + Ving O ?

Thì hiện tại tiếp diễn thường có những cụm từ như sau ở trong câu: At present, at the present, at the moment, at this moment, now, right now, be quiet, look, at, listen.…

+ Diễn tả, diễn đạt những hành động đang diễn ra và vẫn cứ kéo dài ở trong hiện tại.

EX: She and her brother are going to school together at the moment.

+ Dùng để đề nghị hoặc cảnh báo hoặc đưa ra mệnh lệnh.

Ex: Be quiet! The babies are sleeping in their bedroom.

+ Dùng để diễn tả, diễn đạt một hành động sắp sửa xảy ra ở trong tương lai theo một kế hoạch đã được định trước.

Ex: I am flying to Barcelona to meet her tomorrow.

+ Diễn tả, diễn đạt một sự không hài lòng hoặc thái độ phàn nàn về một việc, một sự kiện gì đó khi ở trong câu có sử dụng “always”.

Ex: Her crush is always coming late.

Note : Không sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với những động từ mà chỉ tri giác, chỉ nhận thức, cảm nhận như là: feel, realize, seem, to be, see, hear, remember, forget, understand, know, smell, love, hate, like , want , glance, think…

Ex: He wants to go to the cinema at the moment rather than watching netflix at home.